Tìm theo từ khóa Thùng đựng đá dung tích lớn rộng 48" (136111)
Xem dạng lưới

Máy khoan đá tự hành KG910E

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG910EĐộ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)φ80-105Độ khoan sâu(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.0Khả năng leo dốc( °)30Khoảng sáng gầm xe(mm)254Ký hiệu động cơđộng cơ điện(22kw , 1460r/min) ,động cơ đầu nổ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG910C

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG910CĐộ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)φ80-105Độ khoan sâu(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.0Khả năng leo dốc( °)30Khoảng sáng gầm xe(mm)254Ký hiệu động cơđộng cơ điện(22kw , 1460r/min) ,động cơ đầu nổ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG910C

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG910CĐộ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)φ80-105Độ khoan sâu(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.0Khả năng leo dốc( °)30Khoảng sáng gầm xe(mm)254Ký hiệu động cơđộng cơ điện(22kw , 1460r/min) ,động cơ đầu nổ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG910B

Thông số kỹ thuật máy khoan tự hành KG910BĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng3400kgĐường kính lỗ khoanΦ80-105mmKích thước4100x2030x2020Độ sâu lỗ khoan25mGóc lên xuống giá trượtxuống 118.5°~ lên 23.5° tổng 142°Vận tốc quay120r/minGóc ngang giá trượttrái 36.5° ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG910A

Thông số kỹ thuậtmáy khoan tự hànhKG910AĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng3100kgĐường kính lỗ khoanΦ80-105mmKích thước4100x2030x2020Độ sâu lỗ khoan25mGóc lên xuống giá trượtsau 118.5°~ trước 23.5° tổng 142°Vận tốc quay105r/minGóc để giá trượttrái 36.5°~ ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy khoan đá KQD70B

Thông số kỹ thuật máy khoan đá KQD70BĐường kính lỗ khoan(mm)60-80Độ sâu lỗ khoan(m)≥15Vận tốc quay(rpm)0-125Áp suất(MPa)0.5~0.7Quy cách cần khoan(mm)40×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥3.5Lực nâng (N)4000Chú thíchĐộng cơ điện(3kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá KQD165Z

Thông số kỹ thuật máy khoan đá KQD165ZĐường kính lỗ khoan(mm)90-150Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1500Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥15Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(11kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít nén hai máy dòng JN

Ký hiệuÁp lực xả khí(bar)Lưu lượng khí (m³/min)Công Suất động cơ(kw)Công Suất động cơ(hp)Tiếng ồn(db)Trọng lượng (kg)Kích thước(mm)JN75-18/6-〢618751007234002860x1780x2020JN75-18/7-〢718JN75-16/8-〢816JN90-23/6-〢623901257235002860x1780x2020JN90-21/7- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít nén hai giai đoàn dòng KLT

Ký hiệuÁp lực xả khí(bar)Lưu lượng khí(m³/min)Công suất đồng cơ(KW)Công suất máy(HP)KLT75-771875100KLT75-8816KLT75-101013.5KLT75-131312.5KLT90-7720.890125KLT90-8820KLT90-101017.5KLT90-131314KLT110-7724.5110150KLT110-8823.5KLT110-101020KLT110 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít dòng LG

Ký hiệuÁp lực xả khí(bar)Lưu lượng khí (m³/min)Công Suất động cơ(kw)Công Suất động cơ (hp)Tiếng ồn(db)Gờ nối xả khíTrọng lượng (kg)Kích thước(mm)LG-1.2/881.27.51069G1350900x700x1040 LG-1.0/10101 LG-0.8/13130.8LG-1.7/881.7111571G15001060x800x1230LG-1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít dòng JN

Ký hiệuÁp lực xả khí(bar)Lưu lượng khí (m³/min)Công Suất động cơ(kw)Công Suất động cơ (hp)Tiếng ồn(db)Gờ nối xả khíTrọng lượng (kg)Kích thước(mm)JN15-772.53152068G17001400x850x1150JN15-882.5JN15-10102.2JN18-77318.52568G17501570x880x1210JN18-882 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít dòng BK

MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT DÒNG BKKý hiệuÁp suất khí (Mpa)Lượng xả khí (m3/min)Công suất máy (kw)Gờ nối xả khíTạp âm (DB)Trọng lượng (Kg)Kích thước(mm)BK7.5-80.81.27.5G1340800x680x900BK11-80.81.711G1723701020x820x1235BK11-101.01.5BK11-131.31.2BK15-80.82 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí piston KJ dùng trong công nghiệp

Thông số kỹ thuật máy nén khí piston KJSTTKý hiệuĐộng cơ điệnLượng xả khíÁp suất sử dụng tối đaKích thướcHP/kWm3/minMPa(kg/cm2G)mm×mm×mm1KJ10010/7.50.90.8(8)1550×550×10502KJ757.5/5.50.670.8(8)1550×500×10003KJ404.0/30.360.8(8)1200×500×9004KJH10010/7 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí piston KB dùng trong công nghiệp

Thông số kỹ thuật máy nén khí piston KBSTTKý hiệuCông suấtLượng xả khíÁp suất sử dụngtốiđaKích thướcHP/kWm3/minMpa/(kgf/cm2G)dài×rộng×cao1KB-1015(11)0.73.0(30)1690×690×11902KB-10G15(11)0.71400×700×8503KB-1515(20)1.21750×740×13604KB-15G15(20)1.21430 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston dùng trong mỏ W-VF-VFY-CVF

Thông số kỹ thuậtKý kiệuĐộng cơ đồng bộ (kW)Lượng xả khí(m3/min)Áp lực xả khí (Mpa)Kích thước(dài×rộng×cao)W-1.35/5-D111.350.51390×640×980W-1.35/5S11001.350.51390×640×980W-1.8/5-J-D111.80.51700×710×1000W-1.8/5-JS11001.80.51700×710×1000W-1.8/5-D111.80 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí piston dòng KS dùng trong công nghiệp

Thông số kỹ thuật máy nén khí piston KSSTTKý hiệuCông suấtLượng xả khíÁp suất sử dụngtốiđaKích thướcHP/kWm3/min MPa(kg/cm2G)mm×mm×mm1KS101.5/1.10.080.8(8)810×240×8002KS152.0/1.50.120.8(8)860×350×7103KS203.0/2.20.180.8(8)980×370×8004KS303.0/2.20.250.8 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy nén khí KA dùng trong công nghiệp

Thông số kỹ thuậtTTKý hiệuCông suất máyLượng xả khíÁp suất sử dụngKích thướcHP/kWm3/minMPa(kg/cm2G)mm×mm×mm1KA3030/223.000.8(8)1900×850×14002KA2525/18.52.500.8(8)1800×800×13703KA2020/152.000.8(8)1800×800×13004KA1515/111.510.8(8)1640×700×12205KA1010/7 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí dùng trong công nghiệp tổ hợp KA

Thông số kỹ thuậtSTTKý hiệuCông suất máyLượng xả khíÁp suất sử dụngKích thướcHP/kWm3/min MPa(kg/cm2G)mm×mm×mm1KA3030/223.000.8(8)1900×850×14002KA2525/18.52.500.8(8)1800×800×13703KA2020/152.000.8(8)1800×800×13004KA1515/111.510.8(8)1640×700×12205KA1010 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí biến tần nam châm vĩnh cửu dòng PMVF

Ký hiệuÁp lực xả khí(bar)Lưu lượng khí (m³/min)Công Suất động cơ(kw)Công Suất động cơ(hp)Trọng lượng (kg)Kích thước(mm)PMVF7.50.6-0.91.10-1.317.5100.8-1.01.03-1.16PMVF110.6-0.91.66-1.9811153801050x830x12400.8-1.01.57-1.76PMVF150.6-0.92.37-2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí biến tần nam châm vĩnh cửu dòng BMVF

Ký hiệuÁp lực xả khí(bar)Lưu lượng khí (m³/min)Công Suất động cơ(kw)Công Suất động cơ(hp)Trọng lượng (kg)Kích thước(mm)BMVF15G0.65-1.02.05-2.3515202801000x710x1090BMVF22G0.65-1.02.95-3.9522304301410x850x1120BMVF37G0.65-1.05.05-6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít chân không dòng VP

Thông số kỹ thuậtKý hiệuDung tíchlưulượng(m3/min)Công suất(KW)Kích thước(mm)VP11-76.851111890x1230x1250VP18-1111.07318.52040x1330x1410VP30-1817.91302440x1660x1710VP37-2625.775372610×1710×1810VP55-4039.35552810×1960×1810VP90-5958 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít áp thấp 3~5bar dòng JN

Ký hiệuÁp lực xả khí(bar)Lưu lượng khí (m³/min)Công Suất động cơ(kw)Công Suất động cơ(hp)Tiếng ồn(db)Trọng lượng (kg)Kích thước(mm)JN30-556.5530406914001680x1260x1350JN45-5510.745607020502220x1410x1720JN75-5517.49751007225002560x1490x1820JN90-5522 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kaishan KSCY 550/13D

Dòng KSCY là Máy nén khí di động của kaishan(dùng bằng điện hoặc diesel ) ,chuyên dùng cho các loại máy khoan và các môi trường làm việc mất điện điện, giá cả hợp lý,hiệu xuất cao ,Dễ vận hành và bảo trì.rất là được người sử dùng yêu thích . ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bàn Nâng Mô Tô HPA Superlift 600 Bike P Italy

BÀN NÂNG XE MÁY MÔTÔ HPA SUPERLIFT 600 BIKE P ITALYModel: Superlift 600 bike P Xuất xứ: HPA/Italy Bảo hành: chính hãng Tình trạng: mới 100%Thông số kỹ thuật chính của bàn nâng Superlift 600 P:Điện áp: 3Ph – 400VCông suất: 0,75kWSức nâng max: 600kgÁp ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bàn Nâng Mô Tô HPA Superlift 300 Bike M

BÀN NÂNG MÔ TÔ XE MÁY HPA SUPERLIFT 300 BIKE MModel: Superlift 300 bike M – bàn nâng mô tô Italy Xuất xứ: HPA/Italy Bảo hành: chính hãng Tình trạng: mới 100%Thông số kỹ thuật chính của bàn nâng mô tô HPA Superlift 300 bike M:Điện áp: 3Ph – 400VCông ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Nạp Ga Điều Hoà APHM10

MÁY NẠP GA ĐIỀU HOÀ Model: APHM-10 Nhãn hiệu: Aphaplus Xuất xứ: China Bơm chân không: 150w Máy nén: 3/8 HP Tốc độ hút: 60lít/phút Loại gas sử dụng: R134A Bình chứa: 10kg Tốc độ thu hồi: 250g/phút Tốc độ nạp: 800g/phút Điều khiển bán tự động Áp suất ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Nạp Ga Điều Hoà PL-AC100

MÃ HÀNG: PL-AC100Máy nạp ga điều hoà PL-AC100 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Nạp Gas Điều Hoà Xe Ô Tô Okatsune YN-12 Nhật Bản

MÁY LỌC KHÍ GAS HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA XE Ô TÔ OKATSUNE YN-12 NHẬT BẢNModel: YN-12 Xuất xứ: Okatsune/Japan Bảo hành: chính hãng Tình trạng: mới 100%Thông số kỹ thuật Okatsune YN-12:Dung tích: 3.6L(Khoảng 4,000g)Bổ sung gas:10 ~ 2,000gChức năng: Thu hồi và ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Nạp Gas Điều Hoà Ô Tô Tự Động Alpha Plus AC616

MÁY NẠP GAS ĐIỀU HOÀ ÔTÔ TỰ ĐỘNG ALPHA PLUS AC616Model: AC616 Xuất xứ: AlphaPlus/China Tình trạng: mới 100% Bảo hành: chính hãngThông số kỹ thuật máy nạp ga ô tô AC 616:Bơm chân không: 150wMáy nén: 3/8 HPTốc độ hút: 60lít/phútLoại gas sử dụng: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Hàn Rút Tôn FY-8000

Máy hàn rút tôn FY-8000Loại :    Máy hàn điểm cố định Điện áp sử dụng :    220V- 380V Công suất (kVA) :    20 Dòng hàn tối đa (A) :    5400 Trọng lượng (kg) :80 Hãng sản xuất :    Fy-Tech Xuất xứ :    China ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Hàn Rút Tôn FY-7000

Máy hàn rút tôn FY-7000 FY-8000Loại :    Máy hàn điểm cố định Điện áp sử dụng :    220V- 380V Công suất (kVA) :    20 Dòng hàn tối đa (A) :    5400 Trọng lượng (kg) :80 Hãng sản xuất :    Fy-Tech Xuất xứ :    China ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bàn đông 3 cánh inox Firscool SNACK3200BT

BÀN ĐÔNG 3 CÁNH INOX CÓ GÁY- Model : SNACK3200BT- Nhãn hiệu :FIRSCOOL (CHINA)- Kích thước : 1795x600x960 mm- Nhiệt độ : -10ºC đến -20ºC- Dung tích : 386 lít- Điện áp : 220-240V/1P- Điện năng : 750W- Loại gas:  R404a- Số tầng bàn đông 3 ca ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bàn đông 4 cánh inox Firscool SNACK4200BT

BÀN ĐÔNG 4 CÁNH INOX CÓ GÁY- Model : SNACK4200BT- Nhãn hiệu :FIRSCOOL (CHINA)- Kích thước : 2230x600x960 mm- Nhiệt độ : -10ºC đến -20ºC- Dung tích : 511 lít- Điện áp : 220-240V/1P- Điện năng : 750W- Loại gas:  R404a- Số tầng bàn đông 4 ca ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bàn mát 2 cánh kiếng Firscool SNACK2100TNG

BÀN MÁT 2 CÁNH KIẾNG - Model : SNACK2100TNG- Nhãn hiệu :FIRSCOOL (CHINA)- Kích thước : 1360x600x860 mm- Nhiệt độ : 2ºC đến 8ºC- Dung tích : 260 lít- Điện áp : 220-240V/1P- Điện năng : 350W- Loại gas:  R134a- Số tầng bàn mát 2 cánh kiếng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bàn mát pizza 2 cánh Firscool PZ1500

BÀN MÁT PIZZA 2 CÁNH MẶT ĐÁ- Model : PZ1500- Nhãn hiệu : FIRSCOOL (CHINA)- Kích thước : 1505x800x1000 mm- Nhiệt độ : 2ºC đến 4ºC- Dung tích : 413 lít- Điện áp : 220-240V/1P- Điện năng : 350W- Loại gas:  R134a- Số tầng bàn mát pizza 2 ca ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bàn mát pizza 3 cánh 2M Firscool PZ2000

BÀN MÁT PIZZA 3 CÁNH MẶT ĐÁ- Model : PZ2000- Nhãn hiệu :FIRSCOOL (CHINA)- Kích thước : 2005x700x1000 mm- Nhiệt độ : 2ºC đến 4ºC- Dung tích : 614 lít- Điện áp : 220-240V/1P- Điện năng : 750W- Loại gas:  R134a- Số tầng bàn mát pizza 3 ca ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bàn mát pizza 4 cánh Firscool PZ2500

BÀN MÁT PIZZA 4 CÁNH MẶT ĐÁ- Model : PZ2500- Nhãn hiệu :FIRSCOOL (CHINA)- Kích thước : 2005x800x1000 mm- Nhiệt độ : 2ºC đến 4ºC- Dung tích : 814 lít- Điện áp : 220-240V/1P- Điện năng : 1000W- Loại gas:  R134a- Số tầng bàn mát pizza 4 ca ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bàn mát 2 cánh inox Firscool SNACK2100TN

BÀN MÁT 2 CANH INOX- Model : SNACK2100TN- Nhãn hiệu : FIRSCOOL (CHINA)- Kích thước : 1360x600x1740 mm- Nhiệt độ : -2ºC đến 8ºC- Dung tích : 260 lít- Điện áp : 220-240V/1P- Điện năng : 350W- Loại gas:  R134a- Số tầng bàn mát 2 cánh inox: 3. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bàn mát 2 cánh inox Firscool SNACK2200TN

BÀN MÁT 2 CÁNH INOX CÓ GÁY- Model : SNACK2200TN- Nhãn hiệu : FIRSCOOL (CHINA)- Kích thước : 13600x600x960 mm- Nhiệt độ : - 2ºC đến 8ºC- Dung tích : 260 lít- Điện áp : 220-240V/1P- Điện năng : 350W- Loại gas:  R134a- Số tầng bàn mát 2 ca ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bàn mát 3 cánh cửa mở 2 mặt Firscool GN3100TN

BÀN MÁT 3 CÁNH INOX  - Model : GN3100TN - Nhãn hiệu : FIRSCOOL (CHINA) - Kích thước : 1795x700x860 mm - Nhiệt độ : -2ºC đến 8ºC - Dung tích : 465 lít - Điện áp : 220-240V/1P - Điện năng : 350W - Loại gas:  R134a - Số tầng bàn mát 3 cánh ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bàn mát 3 cánh inox Firscool SNACK3100TN

BÀN MÁT 3 CÁNH INOX - Model : SNACK3100TN- Nhãn hiệu : FIRSCOOL (CHINA)- Kích thước : 1795x600x860 mm- Nhiệt độ : -2ºC đến 8ºC- Dung tích : 386 lít- Điện áp : 220-240V/1P- Điện năng : 350W- Loại gas:  R134a- Số tầng bàn  mát 3 cánh inox : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bàn mát 3 cánh inox Firscool SNACK3200TN

BÀN MÁT 3 CÁNH CÓ GÁY- Model : SNACK3200TN- Nhãn hiệu : FIRSCOOL(CHINA)- Kích thước : 1795x600x960 mm- Nhiệt độ : -2ºC đến 8ºC- Dung tích : 386 lít- Điện áp : 220-240V/1P- Điện năng : 350W- Loại gas:  R134a- Số tầng bàn mát 3 cánh inox ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bàn mát 4 cánh inox Firscool SNACK4200TN

BÀN MÁT 4 CÁNH INOX- Model : SNACK4200TN- Nhãn hiệu : FIRSCOOL (CHINA)- Kích thước : 2230x600x960 mm- Nhiệt độ : -2ºC đến 8ºC- Dung tích : 511 lít- Điện áp : 220-240V/1P- Điện năng : 350W- Loại gas:  R134a- Số tầng bàn mát 4 cánh inox : 3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bàn đông 2 cánh inox Firscool GN2200BT

BÀN ĐÔNG 2 CÁNH INOX CÓ GÁY- Model : GN2200BT- Nhãn hiệu :FIRSCOOL (CHINA)- Kích thước : 1360x700x860 mm- Nhiệt độ : -10ºC đến -20ºC- Dung tích : 314 lít- Điện áp : 220-240V/1P- Điện năng : 750W- Loại gas:  R404a- Số tầng bàn đông 2 cánh ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bàn đông 2 cánh inox Firscool SNACK2100BT

BÀN ĐÔNG 2 CÁNH INOX- Model : SNACK2100BT- Nhãn hiệu :SNACK2100BT (CHINA)- Kích thước : 1360x600x860 mm- Nhiệt độ : -10ºC đến -20ºC- Dung tích : 260 lít- Điện áp : 220-240V/1P- Điện năng : 750W- Loại gas:  R404a- Số tầng bàn đông 2 cánh ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bàn đông 2 cánh inox Firscool SNACK2200BT

BÀN ĐÔNG 2 CÁNH INOX CÓ GÁY- Model : SNACK2200BT- Nhãn hiệu :FIRSCOOL (CHINA)- Kích thước : 1360x600x960 mm- Nhiệt độ : -10ºC đến -20ºC- Dung tích : 260 lít- Điện áp : 220-240V/1P- Điện năng : 750W- Loại gas:  R404a- Số tầng bàn đông 2 ca ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bàn đông 3 cánh inox Firscool SNACK3100BT

BÀN ĐÔNG 2 CÁNH INOX- Model : SNACK3100BT- Nhãn hiệu :FIRSCOOL (CHINA)- Kích thước : 1795x600x860 mm- Nhiệt độ : -10ºC đến -20ºC- Dung tích : 386 lít- Điện áp : 220-240V/1P- Điện năng : 750W- Loại gas:  R404a- Số tầng bàn đông 3 cánh inox ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Cối lức CL1000

KIỂU CL1000 Năng suất (kg/giờ) 1000 - 1200 Hiệu suất bóc vỏ (%) 70 - 90 Công suất kéo Động cơ Diesel (Mã lực) 5 Động cơ điện (KW) 3.5 Số vòng quay Trục chính (Vòng/phút) 1100 Trục quạt (Vòng/phút) 1640 - 1880 Đường kính puly Trục chính (mm) 150 ...

24300000

Bảo hành : 12 tháng